| T |
Vật liệu xây dựng |
GÓI THẦU TRUNG BÌNH |
GÓI THẦU TB KHÁ |
GÓI THẦU TB KHÁ + |
| Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền |
Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền |
Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền |
| 4.850.000đ/m2 |
5.250.000đ/m2 |
6.000.000đ/m2 |
| Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền |
Đơn giá nhà phố 1 mặt tiền |
Đơn giá nhà phố 2 mặt tiền: 6.500.000đ/m2 |
| Biệt thự tân cổ điển |
| 5.050.000đ/m2 |
5.550.000đ/m2 |
6.850.000đ/m2 |
| 1 |
Sắt thép |
Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức |
Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức |
Hòa Phát, Việt Úc, Việt Đức |
| 2 |
Xi măng đổ Bê tông |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
| 3 |
Xi măng Xây trát tường |
Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
Duyên Hà,Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon |
| 4 |
Bê tông thương phẩm |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 |
| 5 |
Cát đổ bê tông |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
Cát hạt lớn |
| 6 |
Cát xây, trát tường |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Cát hạt lớn, hạt trung |
Cát hạt lớn, hạt trung |
| 7 |
Gạch xây tường bao 4cmx8cmx18cm |
Gạch đặc M75 |
Gạch đặc M75 |
Gạch đặc M75 |
| 8 |
Gạch xây tường ngăn phòng 4cmx8cmx18cm |
Gạch lỗ M50 |
Gạch lỗ M50 |
Gạch lỗ M50 |
| 9 |
Dây điện chiếu sáng |
Dây Trần Phú |
Dây Trần Phú |
Dây Trần Phú |
| 10 |
Dây cáp ti vi |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Panasonic |
| 11 |
Dây cáp mạng |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Panasonic |
| 12 |
Đế âm tường ống luồn dây điện |
Sino |
Sino |
Panasonic |
| 13 |
Đường ống lóng, lạnh âm tường |
Tiền Phong |
Vesbo |
Vesbo |
| 14 |
Đường thoát nước |
Ống PVC C1 |
Ống PVC C1 |
Ống PVC C1 |
| 15 |
Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh |
Sika Latex - TH, Membrane |
Sika Latex - TH, Membrane |
Sika Latex - TH, Membrane |
| |
VẬT LIỆU HOÀN THIỆN |
XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| STT |
SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN |
| 1 |
Sơn nội thất |
Maxilite |
Jutun |
Dulux |
| 2 |
Sơn ngoại thất |
Joton |
Jutun |
Dulux |
| 3 |
Sơn dầu, sơn chống dỉ |
Expo |
Joton |
Joton |
| STT |
THIẾT BỊ ĐiỆN |
| 1 |
Thiết bị công tác, ổ cắm |
Sino |
Sino |
Panasonic |
| 2 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ và bếp |
Đèn Pilips 600.000đ/phòng |
Đèn Pilips 850.000đ/phòng |
Đèn Pilips 1.300.000đ/phòng |
| 3 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh |
Đèn Pilips 200.000đ/phòng |
Đèn Pilips 350.000đ/phòng |
Đèn Pilips 500.000đ/phòng |
| 4 |
Đèn trang trí phòng khách |
0 |
Đơn giá 650.000đ |
Đơn giá 1.250.000đ |
| 5 |
Đèn ban công |
Đơn giá 160.000đ |
Đơn giá 380.000đ |
Đơn giá 850.000đ |
| 6 |
Đèn cầu thang |
Đơn giá 180.000đ |
Đơn giá 380.000đ |
Đơn giá 850.000đ |
| 7 |
Đèn ngủ |
0 |
Đơn giá 480.000đ |
Đơn giá 1.000.000đ |
| STT |
THIẾT BỊ VỆ SINH / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| 1 |
Bồn cầu vệ sinh |
Inax - casar: 1.800.000đ/bộ |
Inax - casar - TOTO 3.200.000đ/bộ |
Inax - casar - TOTO 4.500.000đ/bộ |
| 2 |
Labo rửa mặt |
Inax - casar: 900.000đ/bộ |
Inax - casar - TOTO 900.000đ/bộ |
Inax - casar - TOTO 2.200.000đ/bộ |
| 3 |
Phụ kiện labo |
Đơn giá 750.000đ/bộ |
Đơn giá 1.100.000đ/bộ |
Đơn giá 2.500.000đ/bộ |
| 4 |
Vòi rửa Labo |
INAX Đơn giá 750.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 2.000.000đ/bộ |
| 5 |
Sen tắm |
INAX Đơn giá 950.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ |
INAX Đơn giá 2.650.000đ/bộ |
| 6 |
Vòi sịt vệ sinh |
Đợn giá : 150.000đ/bộ |
Đợn giá : 250.000đ/bộ |
Đợn giá : 350.000đ/bộ |
| 7 |
Gương soi nhà vệ sinh |
Đợn giá : 190.000đ/bộ |
Đợn giá : 290.000đ/bộ |
Gương Bỉ |
| 8 |
Phụ kiện 7 món |
Inox đơn giá: 700.000đ |
Inox đơn giá: 1.200.000đ |
Inox đơn giá: 2.000.000đ |
| 9 |
Máy bơm nước |
Đơn giá: 1.250.000đ |
Đơn giá: 1.250.000đ |
Đơn giá: 1.250.000đ |
| 10 |
Bồn nước Sơn Hà |
1500 lít |
1500 lít |
1500 lít |
| STT |
TỦ BẾP / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| 1 |
Tủ gỗ trên |
MDF |
HDF |
Sồi Nga |
| 2 |
Tủ bếp dưới |
Cánh tủ MDF |
Cánh tủ MDF |
Cánh tủ sồi nga |
| 3 |
Mặt đá bàn bếp |
Đá Hoa cương màu đen ba gian |
Đá Hoa cương màu đen ba gian |
Đá Hoa cương Kim Sa hoặc tương đương |
| 4 |
Chậu rửa |
Inox đơn giá: 1.150.000đ/bộ |
Inox đơn giá: 1.450.000đ/bộ |
Inox đơn giá: 3.800.000đ/bộ |
| 5 |
Vòi rửa nóng lạnh |
Inax đơn giá: 750.000đ/bộ |
Inax đơn giá: 1.200.000đ/bộ |
Inax đơn giá: 2.800.000đ/bộ |
| STT |
CẦU THANG / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| 1 |
Đá cầu thang |
Đá Hoa cương màu đen ba gian |
Đá hoa cương đen Huế |
Đá Hoa cương Kim Sa hoặc tương đương 1.400.000đ/m2 |
| 2 |
Tay vịn cầu thang |
Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md |
Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md |
Lim Nam Phi KT 8x8cm 400.000đ/md |
| 3 |
Trụ cầu thang |
Trụ gỗ sồi đơn giá 1.300.000đ/cái |
Trụ gỗ căm xe đơn giá 1.800.000đ/cái |
Trụ gỗ Lim Nam Phi đơn giá 2.800.000đ/cái |
| 4 |
Lan can cầu thang |
Lan can sắt 450.000đ/md |
Trụ inox, kính cường lực |
Trụ inox, kính cường lực |
| 5 |
Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng Polycarbonate |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
| STT |
GẠCH Ốp LÁT / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| 1 |
Gạch lát nền nhà |
180.000đ/m2 |
220.000đ/m2 |
305.000đ/m2 |
| 2 |
Gạch lát nền phòng WC và ban công |
125.000đ/m2 |
135.000đ/m2 |
205.000đ/m2 |
| 3 |
Gạch ốp tường nhà WC |
160.000đ/m2 |
190.000đ/m2 |
225.000đ/m2 |
| 4 |
Gạch ốp len chân tường |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
| STT |
CỬA VÀ KHUNG SẮT BẢO VỆ / XÂY DỰNG TRƯỜNG SINH 098.460.1683 |
| 1 |
Cửa cổng |
Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 1.700.000đ/m2 |
| 2 |
Cửa chính tầng trệt 01 bộ |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Cửa nhôm kính Xingfa |
Cửa nhôm kính Xingfa |
| 3 |
Cửa đi ban công |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Cửa nhôm kính Xingfa |
| 4 |
Cửa sổ |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4400 |
Cửa nhôm kính Xingfa |
| 5 |
Cửa thông phòng |
MDF |
HDF |
Gỗ Lim Nam Phi |
| 6 |
Cửa nhà vệ sinh |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500 |
Gỗ Lim Nam Phi |
| 7 |
Khung sắt bảo vệ cửa sổ |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
| 8 |
Ổ khóa cửa thông phòng, khóa núm |
Đơn giá 160.000đ/bộ |
Đơn giá 300.000đ/bộ |
Đơn giá 350.000đ/bộ |
| 9 |
Ổ khóa cửa thông chính, cửa ban công, khóa núm |
Đơn giá 380.000đ/bộ |
Đơn giá 520.000đ/bộ |
Đơn giá 1.150.000đ/bộ |
| 10 |
Trần thạch cao |
Khung xương Hà Nội, tấm thường |
Khung Xương Hà Nội tấm Thái Lan |
Khung Xương Hà Nội tấm Thái Lan |
Bình luận